BẢNG BÁO GIÁ SIKA
Công ty AN TIẾN HƯNG chuyên phân phối sỉ và lẻ các sản phẩm phụ gia hóa chất xây dựng Sika cho công trình dự án trong cả nước.
Chúng tôi trân trọng gửi tới Quý Khách Hàng bảng giá bán lẻ tham khảo của sản phẩm Sika. Xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá tốt nhất.
STT |
Tên Sản Phẩm |
Hình ảnh sản phẩm |
ĐVT |
Đóng gói |
VNĐ/Đvt |
VNĐ/Đóng gói (Chưa VAT) |
VNĐ/Đóng gói
(Đã bao gồm 10% VAT) |
I. Sản phẩm cho bê tông |
|||||||
1.1 Sản phẩm cho sản xuất bê tông |
|||||||
1 |
Sikament NNPhụ gia giảm nước cho bê tông. |
1tr |
Can 5 lít |
27,300 |
135,150 |
148,665 |
|
2 |
Sikament R7NPhụ gia giảm nước và kéo thời gian ninh kết. |
1tr |
Can 5 lít |
13,780 |
68,900 |
75,790 |
|
3 |
Sikament 2000 AT-NPhụ gia giảm nước, kéo thời gian ninh kết cho bê tông. |
1tr |
Can 5 lít |
19,504 |
97,520 |
107,272 |
|
4 |
Sikament R4Phụ gia bê tông siêu hóa dẻo. |
1tr |
Can 5 lít |
17,596 |
87,980 |
96,778 |
|
1.2 Các sản phẩm hỗ trợ | |||||||
1 |
Plastocrete NPhụ gia tăng độ chắc của bê tông, tăng khả năng chống thấm. |
1tr |
Can 5 lít |
19,822 |
99,110 |
109,021 |
|
2 |
Sikacrete PP1Phụ gia tăng độ liên kết của bê tông, tăng khả năng chống thấm . |
Kg |
Bao 20Kg |
12,296 |
245,920 |
270,512 |
|
3 |
Sika Antisol EHợp chất bảo dưỡng bê tông. |
1tr |
Can 25 lít |
26,500 |
662,500 |
728,750 |
|
4 |
Sika Antisol SHợp chất bảo dưỡng bê tông. |
1tr |
Can 25 lít |
20,034 |
500,850 |
550,935 |
|
5 |
Sika Rugasol FChất ức chế bề mặt bê tông. |
1tr |
Thùng 15 kg |
32,330 |
484,950 |
533,445 |
6 |
Rugasol CChất ức chế bề mặt bê tông. |
kg |
Can 25 lít |
25,228 |
630,700 |
693,770 |
|
7 |
Sika SeparolHợp chất tháo dỡ ván khuôn. |
1tr |
Can 5 lít |
41,022 |
205,110 |
225,621 |
|
II. Vữa rót/ Định vị |
|||||||
2.1 Vữa rót gốc xi măng |
|||||||
1 |
Sikagrout 212-11/214-11Vữa rót gốc xi măng, không co ngót, có thể bơm được. |
kg |
Bao 25 kg |
8,237 |
205,925 |
226,518 |
|
2 |
Sikagrout 214-11 HSVữa rót gốc xi măng, không co ngót, đạt cường độ cao sớm. |
kg |
Bao 25 kg |
19,716 |
492,900 |
542,190 |
|
3 |
Sikagrout GPVữa rót gốc xi măng, không co ngót, có thể bơm được dùng cho các mục đích thông thường. |
kg |
Bao 25 kg |
7,208 |
180,200 |
198,220 |
|
4 |
Tile Grout Grey, WhiteVữa rót gốc xi măng trám khe gạch. |
kg |
Bao 1kg |
13,140 |
13,140 |
14,454 |
|
5 |
Tile Grout Grey, WhiteVữa rót gốc xi măng trám khe gạch. |
kg |
Bao 5 kg |
12,000 |
60,000 |
66,000 |
|
6 |
Tile Bond GPVữa dán gạch, gốc xi măng. |
Kg |
Bao 5 kg |
5,300 |
26,500 |
29,150 |
|
7 |
Sika Tile Bond GPVữa dán gạch, gốc xi măng. |
kg |
Bao 25 kg |
4,770 |
119,250 |
131,175 |
|
2.2 Vữa rót gốc nhựa Epoxy |
|||||||
1 |
Vữa rót gốc nhựa Epoxy 3 thành phần. |
kg |
Bộ 12 kg |
54,272 |
651,264 |
716,390 |
|
III. Sửa chữa và bảo vệ bê tông |
|||||||
3.1 Sửa chữa bê tông (Vữa trộn tại công trường) |
|||||||
1 |
Sika LatexPhụ gia chống thấm và tác nhân kết nối. |
1tr |
Can 5 lít |
66,568 |
332,840 |
366,124 |
|
2 |
Sika Latex THPhụ gia chống thấm và tác nhân kết nối. Là 1 loại nhũ tương đương Styrene. |
1tr |
Can 2 lít |
43,142 |
86,284 |
94,912 |
3 |
Sika Latex THPhụ gia chống thấm và tác nhân kết nối. Là 1 loại nhũ tương đương Styrene. |
1tr |
Can 5 lít |
41,000 |
205,000 |
225,500 |
|
4 |
Sika Intraplast Z-HVPhụ gia hóa dẻo và bù co ngót. |
|
kg |
Bao 18 kg |
79,924 |
1,438,632 |
1,582,495 |
3.2 Sửa chữa bê tông (Vữa trộn sẵn) |
|||||||
1 |
Sika Monotop 610Chất kết dính và bảo vệ cốt thép. |
kg |
Bao 25 kg |
41,976 |
1,049,400 |
1,154,340 |
|
2 |
Sika Monotop 615 HBVữa sửa chữa Polyme công nghệ cao. |
kg |
Bao 25 kg |
41,976 |
1,049,400 |
1,154,340 |
|
3 |
Sika Monotop RVữa xi măng không võng, sợi gia cố, polyme cải tiến một thành phần có chứa silica fume. |
kg |
Bao 25 kg |
41,976 |
1,049,400 |
1,154,340 |
|
4 |
Sika Refit 2000Vữa sửa chữa thẩm mỹ bề mặt bê tông và tạo lớp phủ mỏng đẹp. |
kg |
Bao 20Kg |
19,900 |
398,000 |
437,800 |
|
5 |
Sikagard 75 EpocemVữa trám gốc xi măng epoxy – cải tiến 3 thành phần. |
kg |
Bộ 24 kg |
46,300 |
1,111,200 |
1,222,320 |
|
6 |
Sikafloor 81 EpocemVữa trám gốc xi măng epoxy – cải tiến 3 thành phần. |
kg |
Bộ 24 kg |
55,000 |
1,420,000 |
1,562,000 |
|
7 |
Sikagard 905WLà sản phẩm lỏng, hệ nước có thể sử dụng được ngay và tạo màng cứng chống thấm, ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc. |
|
1tr |
Can 5 lít |
77,200 |
386,000 |
424,600 |
IV. Tăng cường độ cho kết cấu | |||||||
4.1 Chất kết dính cường độ cao | |||||||
1 |
Sikadur 731Vữa sửa chữa và chất kết dính 2 thành phần. |
kg |
Bộ 1 kg |
176,200 |
176,200 |
193,820 |
|
2 |
Sikadur 732Chất kết nối gốc nhữa Epoxy 2 thành phần. |
kg |
Bộ 1 kg |
251,600 |
251,600 |
276,760 |
|
3 |
Sikadur 752Keo Epoxy. |
kg |
Bộ 1 kg |
283,300 |
283,300 |
311,630 |
|
4 |
Sika Anchorfix 2Hóa chất cấy thép. |
Ctg |
Tuýp |
318,700 |
318,700 |
350,570 |
|
4 |
Sika Anchorfix 3001Hóa chất cấy thép. |
|
Ctg |
Tuýp |
500000 |
500000 |
550000 |
V. Chất trám khe và chất kết dính đàn hồi |
|||||||
1 |
Sikaflex Pro 3WFChất trám khe đàn hồi gốc polyuretan với khả năng co giãn 25%. |
ssg |
Tuýp 600m |
164,000 |
164,000 |
180,400 |
|
2 |
Sikaflex Construction AP (Grey) Chất trám khe đàn hồi gốc Polyurethan. |
ssg |
Tuýp 600m |
117,000 |
117,000 |
128,700 |
|
3 |
Sikaflex Construction AP (White) Chất trám khe đàn hồi gốc Polyurethan. |
ssg |
Tuýp 600m |
117,000 |
117,000 |
128,700 |
|
4 |
Sika Primer 3NChất quét lót cho chất trám khe. |
tin |
Lon 1 lít |
669,300 |
669,300 |
736,230 |
|
5 |
Multiseal 10mx7,5cm GreyBăng trám kín. |
|
m |
Cuộn 10 mét |
32,900 |
329,000 |
361,900 |
6 |
Multiseal 3mx10cm GreyBăng trám kín. |
m |
Cuộn 3 mét |
71,000 |
213,000 |
234,300 |
|
7 |
Multiseal 10mx20cm GreyBăng trám kín. |
m |
Cuộn 10 mé |
64,100 |
641,000 |
705,100 |
|
VI. Chất bảo vệ thép |
|||||||
1 |
Inertol Poxitar FLớp phủ gốc Epoxy – hắc ín – dầu cho bê tông, thép. |
kg |
Bộ 10 kg |
276,000 |
2,760,000 |
3,036,000 |
|
VII. Chống thấm |
|||||||
7.1 Chất chống thấm |
|||||||
1 |
Sikatop Seal 109Vữa chống thấm gốc xi măng Polyme, 2 thành phần. Chống thấm bể nước, sàn nhà vệ sinh. |
Bộ |
Bộ 15 kg |
770.000 |
770.000 |
770.000 |
|
2 |
Sikatop Seal 107Vữa chống thấm gốc xi măng Polyme, 2 thành phần. Chống thấm bể nước, sàn nhà vệ sinh. |
kg |
Bộ 25 kg |
25,000 |
625,000 |
687,500 |
|
3 |
Sikatop 105Vữa chống thấm gốc xi măng polyme cải tiến, 2 thành phần. |
kg |
Bộ 25 kg |
18,700 |
467,500 |
514,250 |
|
4 |
Sika LitePhụ gia chống thấm cho vữa. |
1tr |
Can 5 lít |
31,000 |
155,000 |
170,500 |
|
5 |
Sika 102Vật liệu chống thấm sika dạng vữa gốc xi măng đông cứng nhanh cản nước. |
|
kg |
Gói 2 kg |
117,300 |
234,600 |
258,060 |
6 |
Sika plug CNVữa gốc xi măng đông cứng nhanh, cản nước. |
|
kg |
Gói 1 kg |
64,000 |
64,000 |
70,400 |
7.2 Màng chống thấm |
|||||||
1 |
Sikaproof MembraneMàng lỏng chống thấm đàn hồi. |
kg |
Thùng 18 k |
38,300 |
689,400 |
758,340 |
|
2 |
Sikaproof MembraneMàng lỏng chống thấm đàn hồi. |
kg |
Thùng 6 kg |
48,100 |
288,600 |
317,460 |
|
3 |
Sika Raintile (G,W)Hợp chất chống thấm đàn hồi kháng UV dạng sệt gốc Acrylic. |
kg |
Thùng 20 k |
73,800 |
1,476,000 |
1,623,600 |
|
4 |
Sika Raintile (G,W)Hợp chất chống thấm đàn hồi kháng UV dạng sệt gốc Acrylic . |
kg |
Thùng 4 kg |
78,300 |
313,200 |
344,520 |
|
7.3 Sản phẩm cho các khe nối |
|||||||
1 |
Sika Hydrotite CJVật liệu chèn khe có thể hút nước dùng để trám khe bê tông hình thành ở công trường. |
|
m |
Cuộn 10 mét |
172,900 |
1,729,000 |
1,901,900 |
2 |
Sika Waterbar O15 (Y)Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
|
m |
Cuộn 20 mét |
108,900 |
2,178,000 |
2,395,800 |
3 |
Sika Waterbar O20 (Y)Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
|
m |
Cuộn 20 mét |
188,500 |
3,770,000 |
4,147,000 |
4 |
Sika Waterbar O25 (Y)Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
|
m |
Cuộn 20 mé |
228,600 |
4,572,000 |
5,029,200 |
5 |
Sika Waterbar O32 (Y)Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
|
m |
Cuộn 15 mé |
264,200 |
3,963,000 |
4,359,300 |
6 |
Sika Waterbar V15 ESản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
m |
Cuộn 20 mét |
62,700 |
1,254,000 |
1,379,400 |
|
7 |
Sika Waterbar V15 (Y)Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
|
m |
Cuộn 20 mét |
111,700 |
2,234,000 |
2,457,400 |
8 |
Sika Waterbar V20 (Y)Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
|
m |
Cuộn 20 mét |
131,700 |
2,634,000 |
2,897,400 |
9 |
Sika Waterbar V25 (Y)Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
m |
Cuộn 20 mé |
176,200 |
3,524,000 |
3,876,400 |
|
10 |
Sika Waterbar V32 (Y)Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông. |
m |
Cuộn 15 mé |
218,500 |
3,277,500 |
3,605,250 |
|
11 |
Sika SwellStopBăng trương nở, băng cản nước có độ linh hoạt cao. |
|
m |
Cuộn 5 mé |
124,000 |
620,000 |
682,000 |
12 |
Sika SwellsStop IIBăng trương nở, băng cản nước có độ linh hoạt cao. |
|
m |
uộn 7.6 mé |
62,700 |
476,520 |
524,172 |
7.4 Màng chống thấm định hình | |||||||
1 |
BC Bitument CoatingVật liệu dùng cho quét lót chống thấm, phụ gia hỗ trợ tháo ván khuôn, dạng nhũ tương. |
|
kg |
Thùng 10 k |
69,600 |
696,000 |
765,600 |
2 |
Sika Torch 3 VNMàng chống thấm APP gốc Bitum cải tiến gia cường bằng sợi Polyester tổng hợp không dệt. |
m2 |
Cuộn 10m2 |
90,600 |
906,000 |
-996,600 |
|
3 |
Bituseal T130 SGTấm mỏng chống thấm, thi công dạng khò, dày 3mm. |
m2 |
Cuộn 10 m2 |
109,900 |
1,099,000 |
1,208,900 |
|
4 |
Bituseal T140 MGTấm mỏng chống thấm, thi công dạng khò, dày 4mm. |
m3 |
Cuộn 10 m2 |
149,500 |
1,495,000 |
1,644,500 |
|
5 |
Bituseal T140 SGTấm mỏng chống thấm, thi công dạng khò, bề mặt được phủ đá dăm, dày 4mm. |
m4 |
Cuộn 10 m2 |
137,500 |
1,375,000 |
1,512,500 |
|
6 |
SikaBit 1Vữa kết dính cho màng SikaBit W-15 |
||||||
7 |
SikaBit W-15Màng chống thấm tự dính thi công ướt 1.5mm |
||||||
VIII. Sơn sàn/ Chất phủ |
|||||||
8.1 Sơn sàn và các lớp phủ gốc nhựa |
|||||||
1 |
Sikafloor 161Chất kết dính epoxy 2 thành phần tạo vữa tự san phẳng. |
kg |
Bộ 10 kg |
206,900 |
2,069,000 |
2,275,900 |
|
2 |
Sikafloor 2530W New 6011/7032 Là chất phân tán nước 2 thành phần gốc nhựa epoxy có màu, hiệu quả cao. |
kg |
Bộ 10 kg |
197,400 |
1,974,000 |
2,171,400 |
|
3 |
Sikafloor 263 SL 6011/7032Lớp phủ tự san phẳng cho bề mặt sàn bê tông và bề mặt vữa cho tải trọng vừa và nặng. |
kg |
Bộ 10 kg |
158,400 |
1,584,000 |
1,742,400 |
|
4 |
Sikafoor 264 6011/7032Là nhựa Epoxy có màu 2 thành phần không dung môi . |
kg |
Bộ 10 kg |
158,400 |
1,584,000 |
1,742,400 |
|
8.2 Chất phủ sàn gốc xi măng |
|||||||
1 |
Sikafloor Chapdur GreenChất phủ sàn gốc xi măng màu xanh |
kg |
Bao 25 kg |
10,600 |
265,000 |
291,500 |
|
2 |
Sikafloor Chapdur GreyChất phủ sàn gốc xi măng màu xám |
kg |
Bao 25 kg |
4,900 |
122,500 |
134,750 |
Thanh toán 100% đơn hàng trƣớc khi nhận hàng.
– Sản phẩm được nhập trực tiếp tại kho sản xuất của hãng SiKa Việt Nam có CO, CQ đầy đủ.
– Giá trên là giá xuất tại cửa hàng, chưa bao gồm chi phí vận chuyển.
– Báo giá trên có hiệu lực từ ngày gửi và có thể thay đổi tùy theo chính sách bán hàng của Công Ty
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ HOẶC MUA HÀNG
AN TIẾN HƯNG HÀ NỘI
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com
AN TIẾN HƯNG HỒ CHÍ MINH
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com
AN TIẾN HƯNG PHÚ THỌ
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.