Thành phần hóa cơ bản: | Gốc nước – phân tán acrylic |
Khối lượng riêng: | Khoảng 1.6 g/cm3 |
Thời gian ngưng kết: | Khoảng 10 phút tại 23°C RH |
Thời gian khô: | Khoảng 1.5 mm mỗi 24 giờ * |
Nhiệt độ bảo quản: | +5°C đến +25°C |
Dao động cho phép: | ± 25% |
Độ sụt giảm: | Không lên đến 30mm |
Hạn sử dụng: | 18 tháng (Theo điều kiện đề nghị) |
Giá trị pH: | 8 – 9.5 |
Khả năng cách âm: (dB) | 63 |
Năng suất l/m: | 1.55 l/m** trên mỗi mét tuyến tính |
Màu sắc: | Trắng, xám, nâu |
Chứng nhận kỹ thuật Châu Âu: | ETA 14-0378, ETA 14-0379 |
CE Mark | 1121-CPR-JA5044 |
* Phụ thuộc vào vật liệu nền, độ ẩm không khí và điều kiện thời tiết.
** Dựa trên khoảng cách 20mm x 10mm sử dụng Fischer FiAM 310ml.
Các kích thước sau đây phải được quan sát nhìn thấy khi sử dụng Fischer FiAM
Hướng dẫn tiêu hao
Hướng dẫn áp dụng:
Chống cháy (phút) | |||
Chiều rộng
tối đa |
Vật liệu nền | Integrity Rating | Insulation Rating |
50 | Bêtông / Bêtông | 300 | 300 |
25 | Gạch / Bêtông | 240 | 30 |
50 | Thép / Khối đúc lớn | 300 | 90 |
50 | Gỗ cứng / Khối đúc lớn | 60 | 60 |
25 | Gỗ mềm / Khối đúc lớn | 30 | 30 |
20… | Vách thạch cao / Bêtông / Chi tiết đầu | 120 | 120 |
Vật liệu nền: Vách thạch cao / Tường gạch / Bêtông | |||
Loại ứng dụng | Kích thước | ||
Ống đồng/Thép/Ống kim loại | 14 – 159 mm (Đường kính) | Lên đến 120 | Lên đến 90 |
Khay máng cáp | 450 x 50 mm (cáp đến 21 mm) | Lên đến 120 | Lên đến 90 |
Cáp đơn / Bó cáp | 30 – 80 mm (Đường kính cáp) | Lên đến 90 | Lên đến 90 |
Lưu ý: Vật liệu chống cháy phải được lắp đặt theo hướng dẫn chi tiết hoặc các hệ thống chứng nhận đã được phê duyệt.
Hãng sản xuất |
Không có bình luận nào
HỒ CHÍ MINH: 692 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh
Địa chỉ ĐKKD: 76 Nguyễn Hữu Cầu, P. Tân Định, Q. 1, Tp. HCM
Hotline: 0911.66.00.66
Email: antienhungmtv@gmail.com
© antienhung.vn. All rights reserved.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.