Long đền tiêu chuẩn ISO 7089 – Đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật với hiệu suất tối ưu.
Hãng sản xuất |
ISO 7089 là tiêu chuẩn do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) công bố, quy định kích thước và dung sai cho long đền phẳng làm bằng vật liệu kim loại. Tiêu chuẩn này áp dụng cho long đền có kích thước danh nghĩa từ 1,6 mm đến 72 mm và độ dày từ 0,25 mm đến 8 mm.
Tiêu chuẩn ISO 7089 rất quan trọng vì nó đảm bảo tính đồng nhất về kích thước và dung sai của long đền được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Nó cũng giúp ngăn ngừa các vấn đề như hỏng bulong hoặc nới lỏng do kích thước long đền không chính xác. Tiêu chuẩn cung cấp hướng dẫn sản xuất long đền, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết và tương thích với các bộ phận khác trong hệ thống.
ISO 7089 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, xây dựng và sản xuất, nơi vòng đệm thường được sử dụng trong các ứng dụng buộc và neo. Tiêu chuẩn này đã được nhiều quốc gia trên toàn cầu áp dụng, đảm bảo rằng các long đền được sản xuất ở những nơi khác nhau trên thế giới tương thích với nhau.
Tiêu chuẩn ISO 7089 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nơi long đền được sử dụng trong các ứng dụng buộc và neo. Một số ứng dụng phổ biến của long đền tuân theo tiêu chuẩn ISO 7089 bao gồm:
Nhìn chung, tiêu chuẩn ISO 7089 đảm bảo rằng các long đền được sản xuất với kích thước và dung sai phù hợp, cho phép sử dụng đáng tin cậy và an toàn trong nhiều ứng dụng.
Nominal Diameter, M |
Clearance hole diameter, d1, mm |
Outside diameter, d2, mm | Thickness, h, mm | |||
---|---|---|---|---|---|---|
min | max | min | max | min | max | |
5 | 5,30 | 5,48 | 9,64 | 10,00 | 0,9 | 1,1 |
6 | 6,40 | 6,62 | 11,57 | 12,00 | 1,4 | 1,8 |
8 | 8,40 | 8,62 | 15,57 | 16,00 | 1,4 | 1,8 |
10 | 10,50 | 10,77 | 19,48 | 20,00 | 1,8 | 2,2 |
12 | 13,00 | 13,27 | 23,48 | 24,00 | 2,3 | 2,7 |
16 | 17,00 | 17,27 | 29,48 | 30,00 | 2,7 | 3,3 |
20 | 21,00 | 21,33 | 36,38 | 37,00 | 2,7 | 3,3 |
24 | 25,00 | 25,33 | 43,38 | 44,00 | 3,7 | 4,3 |
30 | 31,00 | 31,39 | 55,26 | 56,00 | 3,7 | 4,3 |
36 | 37,00 | 37,62 | 64,8 | 66,0 | 4,4 | 5,6 |
42 | 45,00 | 45,62 | 76,8 | 78,0 | 7 | 9 |
48 | 52,00 | 52,74 | 90,6 | 92,0 | 7 | 9 |
56 | 62,00 | 62,74 | 103,6 | 105,0 | 9 | 11 |
64 | 70,00 | 70,74 | 113,6 | 115,0 | 9 | 11 |
ISO 7089 là tiêu chuẩn quy định kích thước và dung sai cho long đền phẳng làm bằng kim loại. Như vậy, nó không có bất kỳ tính chất hóa học vốn có nào.
Tuy nhiên, bản thân long đền có thể được làm bằng nhiều vật liệu kim loại khác nhau, chẳng hạn như thép, thép không gỉ, đồng thau hoặc đồng, mỗi loại có đặc tính hóa học riêng. Ví dụ, long đền bằng thép có hàm lượng carbon cao và dễ bị gỉ và ăn mòn trong một số môi trường nhất định, trong khi long đền bằng thép không gỉ có khả năng chống gỉ và ăn mòn cao do có chứa crom.
Điều quan trọng là chọn vật liệu thích hợp cho ứng dụng cụ thể để đảm bảo chức năng phù hợp và tuổi thọ của máy giặt. Tính chất hóa học của vật liệu được sử dụng trong máy giặt sẽ xác định khả năng chống ăn mòn, nhiệt độ và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
Tiêu chuẩn ISO 7089 chỉ định long đền trơn làm bằng thép và không yêu cầu bất kỳ lớp phủ cụ thể nào. Tuy nhiên, nếu cần có lớp phủ cho các ứng dụng cụ thể, thì nên sử dụng lớp phủ đáp ứng tiêu chuẩn ISO 4042 cho lớp phủ mạ điện của vật liệu kim loại và phi kim loại cho các chi tiết kẹp chặt, bao gồm cả long đền.
Các lớp phủ phổ biến được sử dụng cho vật tư liên kết là lớp mạ kẽm, lớp mạ niken, lớp mạ crôm và các lớp khác. Việc lựa chọn vật liệu phủ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện môi trường mà long đền sẽ tiếp xúc.
Mạ kẽm là một lựa chọn phổ biến do chi phí thấp, khả năng chống ăn mòn và khả năng bảo vệ chống gỉ. Mạ niken cũng thường được sử dụng để chống ăn mòn và độ bền. Mạ crom được sử dụng vì tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, nhưng nó đắt hơn so với các tùy chọn lớp phủ khác.
An Tiến Hưng – Địa chỉ uy tín cung cấp LONG ĐỀN TIÊU CHUẨN ISO 7089 với giá tốt. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 7089 và đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy trong các ứng dụng khác nhau. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của bạn.
Không có bình luận nào
HỒ CHÍ MINH: 692 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh
Địa chỉ ĐKKD: 76 Nguyễn Hữu Cầu, P. Tân Định, Q. 1, Tp. HCM
Hotline: 0911.66.00.66
Email: antienhungmtv@gmail.com
© antienhung.vn. All rights reserved.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.