Long đền F436 có nhiều kích cỡ, hình dạng và cấu hình khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Hãng sản xuất |
ASTM F436 là tiêu chuẩn kỹ thuật của ASTM, đưa ra yêu cầu về hóa học, cơ học và kích thước cho các long đền thép cứng, sử dụng trong các kết nối với đường kính ren từ ¼ đến 4 inch hoặc M12 đến M100 theo hệ mét.
Có hai loại long đền được chỉ định theo vật liệu khác nhau:
Tiêu chuẩn ASTM F436 yêu cầu Loại 3 có thành phần hóa học hoặc chỉ số chống ăn mòn (CRI) từ 6 trở lên, tùy thuộc vào lựa chọn của nhà cung cấp.
Tiêu chuẩn này đặc tả việc sản xuất và kiểm tra long đền theo các phương pháp và tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Nó cũng đưa ra yêu cầu về quá trình gia công và bảo quản, bao gồm bảo quản đóng gói, xử lý và vận chuyển.
ASTM F436 là một tiêu chuẩn quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất và lắp đặt các sản phẩm cơ khí. Nó cung cấp các chỉ tiêu rõ ràng và đáng tin cậy, đảm bảo rằng các tấm đai đáp ứng các yêu cầu chất lượng cao và đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Nominal Size | Nominal Inside Diameter (ID), in. | Nominal Outside Diameter (OD), in. | Circular and Clipped Thickness (T) Inch | Thickness Extra Thick (T) Inch | Clipped | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
min | max | min | max | min | max | min | max | Minimum Edge Distance (E), in. | |
1/4 | 0.281 | 0.313 | 0.593 | 0.657 | 0.051 | 0.080 | – | – | 0.219 |
5/16 | 0.344 | 0.376 | 0.656 | 0.720 | 0.051 | 0.080 | – | – | 0.281 |
3/8 | 0.406 | 0.438 | 0.781 | 0.845 | 0.051 | 0.080 | – | – | 0.344 |
7/16 | 0.469 | 0.501 | 0.890 | 0.954 | 0.051 | 0.080 | – | – | 0.406 |
1/2 | 0.531 | 0.563 | 1.031 | 1.095 | 0.097 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 0.438 |
9/16 | 0.625 | 0.657 | 1.156 | 1.220 | 0.110 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 0.500 |
5/8 | 0.688 | 0.720 | 1.281 | 1.345 | 0.122 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 0.563 |
3/4 | 0.813 | 0.845 | 1.436 | 1.500 | 0.122 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 0.656 |
7/8 | 0.938 | 0.970 | 1.718 | 1.182 | 0.136 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 0.781 |
1 | 1.063 | 1.126 | 1.937 | 2.063 | 0.136 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 0.875 |
1-1/8 | 1.188 | 1.251 | 2.187 | 2.313 | 0.136 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 1.000 |
1-1/4 | 1.375 | 1.438 | 2.437 | 2.563 | 0.136 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 1.094 |
1-3/8 | 1.500 | 1.563 | 2.687 | 2.813 | 0.136 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 1.219 |
1-1/2 | 1.625 | 1.688 | 2.937 | 3.063 | 0.136 | 0.177 | 0.305 | 0.375 | 1.313 |
1-3/4 | 1.875 | 1.938 | 3.312 | 3.438 | 0.178 | 0.28 | 0.305 | 0.375 | 1.531 |
2 | 2.125 | 2.188 | 3.687 | 3.813 | 0.178 | 0.28 | 0.305 | 0.375 | 1.750 |
2-1/4 | 2.375 | 2.438 | 3.937 | 4.063 | 0.24 | 0.34 | 0.305 | 0.375 | 2.000 |
2-1/2 | 2.625 | 2.688 | 4.437 | 4.563 | 0.24 | 0.34 | 0.313 | 0.375 | 2.188 |
2-3/4 | 2.875 | 2.938 | 4.937 | 5.063 | 0.24 | 0.34 | 0.313 | 0.375 | 2.406 |
3 | 3.125 | 3.188 | 5.437 | 5.563 | 0.24 | 0.34 | 0.313 | 0.375 | 2.625 |
3-1/4 | 3.375 | 3.500 | 5.875 | 6.125 | 0.24 | 0.34 | 0.313 | 0.375 | 2.875 |
3-1/2 | 3.625 | 3.750 | 6.375 | 6.625 | 0.24 | 0.34 | 0.313 | 0.375 | 3.063 |
3-3/4 | 3.875 | 4.000 | 6.875 | 7.125 | 0.24 | 0.34 | 0.313 | 0.375 | 3.313 |
4 | 4.125 | 4.250 | 7.375 | 7.625 | 0.24 | 0.34 | 0.313 | 0.375 | 3.500 |
Square Beveled and Clipped Square Beveled | Clipped | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bolt Size, in. | Side Dimension (A), in. | Nominal Inside Diameter (I.D.), in. | Mean Thickness (T), in. | Slope or Taper in Thickness | Nominal Edge Distance (E), in. | ||
min | max | min | max | ||||
1/2 | 1.718 | 1.782 | 0.531 | 0.563 | 0.312 | 1:6 | 0.438 |
5/8 | 1.718 | 1.782 | 0.688 | 0.720 | 0.312 | 1:6 | 0.562 |
3/4 | 1.718 | 1.782 | 0.812 | 0.844 | 0.312 | 1:6 | 0.656 |
7/8 | 1.718 | 1.782 | 0.938 | 0.970 | 0.312 | 1:6 | 0.781 |
1 | 1.718 | 1.782 | 1.125 | 1.188 | 0.312 | 1:6 | 0.781 |
1-1/8 | 2.187 | 2.313 | 1.250 | 1.313 | 0.312 | 1:6 | 0.875 |
1-1/4 | 2.187 | 2.313 | 1.380 | 1.443 | 0.312 | 1:6 | 1.000 |
1-3/8 | 2.187 | 2.313 | 1.500 | 1.563 | 0.312 | 1:6 | 1.094 |
1-1/2 | 2.187 | 2.313 | 1.625 | 1.688 | 0.312 | 1:6 | 1.219 |
Dimensional Characteristics | <1 in. Nominal Size | 1 through 1-1/2 in. Nominal Size | >1-1/2 through 3 in. Nominal Size | >3 in. Nominal Size |
---|---|---|---|---|
Nominal diameter of hole, in. | -0, +0.032 | -0, +0.063 | -0, +0.063 | -0, +0.125 |
Nominal outside diameter, in. | ± 0.032 | ± 0.063 | ± 0.063 | ± 0.125 |
Flatness: max deviation from straightedge placed on cut side shall not exceed (in.) | 0.010 | 0.015 | 0.020 | 0.032 |
Concentricity, in.: center of hole to outside diameter | 0.030 FIR | 0.060 FIR | 0.090 FIR | 0.250 FIR |
Burr shall not project above immediately adjacent washer surface more than (in.) | 0.010 | 0.015 | 0.020 | 0.025 |
Nominal Washer Size, mm | Inside Diameter (A), mm | Outside Diameter (B), in. | Thickness (C), mm | Clipped Width (E), mm, min | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
min | max | min | max | min | max | ||
12 | 14.0 | 14.4 | 25.7 | 27.0 | 3.1 | 4.6 | 10.5 |
14 | 16.0 | 16.4 | 28.7 | 30.0 | 3.1 | 4.6 | 12.2 |
16 | 18.0 | 18.4 | 32.4 | 34.0 | 3.1 | 4.6 | 14.0 |
20 | 22.0 | 22.5 | 40.4 | 42.0 | 3.1 | 4.6 | 17.5 |
22 | 24.0 | 24.5 | 42.4 | 44.0 | 3.4 | 4.6 | 19.2 |
24 | 26.0 | 26.5 | 48.4 | 50.0 | 3.4 | 4.6 | 21.0 |
27 | 30.0 | 30.5 | 54.1 | 56.0 | 3.4 | 4.6 | 23.6 |
30 | 33.0 | 33.6 | 58.1 | 60.0 | 3.4 | 4.6 | 26.2 |
36 | 39.0 | 39.6 | 70.1 | 72.0 | 3.4 | 4.6 | 31.5 |
42 | 45.0 | 45.6 | 81.8 | 84.0 | 4.6 | 7.2 | 36.7 |
48 | 52.0 | 52.7 | 92.8 | 95.0 | 4.6 | 7.2 | 42.0 |
56 | 62.0 | 62.7 | 104.8 | 107.0 | 6.1 | 8.7 | 49.0 |
64 | 70.0 | 70.7 | 115.8 | 118.0 | 6.1 | 8.7 | 56.0 |
72 | 78.0 | 78.7 | 127.5 | 130.0 | 6.1 | 8.7 | 63.0 |
80 | 86.0 | 86.9 | 139.5 | 142.0 | 6.1 | 8.7 | 70.0 |
90 | 96.0 | 96.9 | 156.5 | 159.0 | 6.1 | 8.7 | 78.7 |
100 | 107.0 | 107.9 | 173.5 | 176.0 | 6.1 | 8.7 | 87.5 |
Nominal Washer Size, mm | Inside Diameter (I.D), mm | Side Width (A), mm | Thickness (T), mm | Clipped Width (E), mm, min | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
min | max | min | max | min | max | ||
12 | 14.0 | 14.4 | 43.0 | 45.0 | 7.5 | 8.5 | 10.5 |
14 | 16.0 | 16.4 | 43.0 | 45.0 | 7.5 | 8.5 | 12.2 |
16 | 18.0 | 18.4 | 43.0 | 45.0 | 7.5 | 8.5 | 14.0 |
20 | 22.0 | 22.5 | 43.0 | 45.0 | 7.5 | 8.5 | 17.5 |
22 | 24.0 | 24.5 | 43.0 | 45.0 | 7.5 | 8.5 | 19.2 |
24 | 26.0 | 26.5 | 43.0 | 45.0 | 7.5 | 8.5 | 21.0 |
27 | 30.0 | 30.5 | 56.0 | 58.0 | 7.5 | 8.5 | 23.6 |
30 | 33.0 | 33.6 | 56.0 | 58.0 | 7.5 | 8.5 | 26.2 |
36 | 39.0 | 39.6 | 56.0 | 58.0 | 7.5 | 8.5 | 31.5 |
Dimensional Characteristics | 12 mm through 16 mm Nominal Size | > 16 mm Nominal Size |
---|---|---|
Flatness: max deviation from straightedge placed on cut side shall not exceed | Flat Within 0.01 mm/mm of Outside Diameter | |
Concentricity, in.: center of hole to outside diameter | 0.6 mm FIR | 0.9 mm FIR |
Burr shall not project above immediately adjacent washer surface more than (mm) | 0.25 mm | 0.25 mm |
Element | Phosphorus, max | Sulfur, max | Silicon | Chromium | Nickel | Copper | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Heat analysis | Product analysis | Heat analysis | Product analysis | Heat analysis | Product analysis | Heat analysis | Product analysis | Heat analysis | Product analysis | Heat analysis | Product analysis | ||
Composition, % | Type 1 | 0.040 | 0.050 | 0.050 | 0.060 | – | – | – | – | – | – | – | – |
Type 3 | 0.040 | 0.045 | 0.050 | 0.055 | 0.15 – 0.35 | 0.13 – 0.37 | 0.45 – 0.65 | 0.42 – 0.68 | 0.25 – 0.45 | 0.22 – 0.49 | 0.25 – 0.45 | 0.22 – 0.48 |
Surface | Through Hardened | Carburized | Carburized and Hardened |
---|---|---|---|
Plain | 38 – 45 HRC | 69 – 73 HRA | 30 HRC or 65 HRA |
An Tiến Hưng là nhà cung cấp hàng đầu về long đền F436/F436M với giá cả hợp lý. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo bề mặt chịu lực mịn màng và phân phối tải trọng đồng đều.
Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp các tùy chọn phủ mạ như mạ điện kẽm, mạ kẽm nhúng nóng và lớp mạ oxit đen để tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp, An Tiến Hưng cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng với giá cả hợp lý.
Không có bình luận nào
HỒ CHÍ MINH: 692 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh
Địa chỉ ĐKKD: 76 Nguyễn Hữu Cầu, P. Tân Định, Q. 1, Tp. HCM
Hotline: 0911.66.00.66
Email: antienhungmtv@gmail.com
© antienhung.vn. All rights reserved.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.