8:00 - 18:00

BULONG ASTM A320 | TIÊU CHUẨN ASTM

(đánh giá) 0 đã bán

Bulong ASTM A320 – Chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật chặt chẽ. Sản phẩm đáng tin cậy cho các ứng dụng nhiệt độ thấp, bình chịu áp lực, van, hệ thống làm mát.

Hãng sản xuất

TẢI TÀI LIỆU SẢN PHẨM

Mua ngay Gọi điện xác nhận và mua hàng

BULONG TIÊU CHUẨN ASTM A320

ASTM A320, được thông qua lần đầu vào năm 1948, là một tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu thép hợp kim và thép không gỉ. Nó bao gồm thanh ren, bulong, đinh vít, đinh tán và bulong đinh, được sản xuất bằng cách cán, rèn hoặc tôi cứng. Giống như ASTM A193, chuỗi ren 8UN được sử dụng trên dây buộc đường kính lớn hơn 1″.

Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều loại bulong, đai ốc và long đền tương thích. Mỗi loại có thành phần và tính chất cơ học riêng. Dưới đây là tóm tắt các loại phổ biến trong tiêu chuẩn ASTM A320.

Bulong ASTM A320 Mô tả
Grade L7 Được làm từ thép crom-molypden đã được làm nguội và tôi luyện. Chúng thường được sử dụng ở nhiệt độ thấp tới -150°F và có độ bền kéo tối thiểu là 125 ksi.
Grade L7M Là phiên bản sửa đổi của bulong L7 đã được xử lý để cải thiện độ dẻo và độ dẻo dai của chúng.
Chúng được sử dụng trong các ứng dụng tương tự như bu lông L7, nhưng với yêu cầu cường độ thấp hơn một chút là 105 ksi.
Grade L43 Giống như Grade L7 nhưng được làm từ thép niken-crom-molypden.
Grade B8 Được làm từ thép không gỉ loại 304 và được sử dụng ở nhiệt độ lên tới 800°F. Chúng có độ bền kéo tối thiểu là 75 ksi.
Grade B8M Được làm từ thép không gỉ loại 316 và được sử dụng ở nhiệt độ lên tới 1000°F. Chúng có độ bền kéo tối thiểu là 75 ksi.
Grade B8T Giống như Grade B8M nhưng được làm từ thép không gỉ loại 321.

Bulong ASTM A320 là phần quan trọng trong các ứng dụng nhiệt độ thấp. Chúng được thiết kế để đảm bảo độ bền cao trong môi trường có thể gây hư hỏng cho các loại bulong khác.

Bằng cách tuân theo hướng dẫn trong tiêu chuẩn này, kỹ sư và nhà sản xuất có thể đảm bảo hệ thống của họ có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt trong môi trường nhiệt độ thấp.

Đai ốc – long đền đi kèm và lớp mạ
Đai ốc – long đền đi kèm và lớp mạ

ỨNG DỤNG

ASTM A320 thường dùng cho ứng dụng nhiệt độ thấp như bình chịu áp lực, mặt bích, van, bể đông lạnh, hệ thống làm mát và kho LNG.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BULONG ASTM A320

KÍCH THƯỚC

Nominal
Size
Basic Product
Diameter
Full-Size Body
Diameter, E
Width Across
Flats, F
Width Across
Corners, G
Head Height, H Radius of
Fillet, R
Nominal Thread
Length for
Bolt Lengths
Max. Min. Basic Max. Min. Max. Min. Basic Max. Min. Max. Min. 6 in. and
Shorter
Over 6 in.
3⁄8 0.375 0.388 0.360 11⁄16 0.688 0.669 0.794 0.763 1⁄4 0.268 0.226 0.03 0.01 1.00 1.25
1⁄2 0.500 0.515 0.482 7⁄8 0.875 0.850 1.010 0.969 11⁄32 0.364 0.302 0.03 0.01 1.25 1.50
5⁄8 0.625 0.642 0.605 1 1⁄16 1.062 1.031 1.227 1.175 27⁄64 0.444 0.378 0.06 0.02 1.50 1.75
3⁄4 0.750 0.768 0.729 1 1⁄4 1.250 1.212 1.443 1.383 1⁄2 0.524 0.455 0.06 0.02 1.75 2.00
7⁄8 0.875 0.895 0.852 1 7⁄16 1.438 1.394 1.660 1.589 37⁄64 0.604 0.531 0.06 0.02 2.00 2.25
1 1.000 1.022 0.976 1 5⁄8 1.625 1.575 1.876 1.796 43⁄64 0.700 0.591 0.09 0.03 2.25 2.50
1 1⁄8 1.125 1.149 1.098 1 13⁄16 1.812 1.756 2.093 2.002 3⁄4 0.780 0.658 0.09 0.03 2.50 2.75
1 1⁄4 1.250 1.277 1.223 2 2.000 1.938 2.309 2.209 27⁄32 0.876 0.749 0.09 0.03 2.75 3.00
1 3⁄8 1.375 1.404 1.345 2 3⁄16 2.188 2.119 2.526 2.416 29⁄32 0.940 0.810 0.09 0.03 3.00 3.25
1 1⁄2 1.500 1.531 1.470 2 3⁄8 2.375 2.300 2.742 2.622 1 1.036 0.902 0.09 0.03 3.25 3.50
1 5⁄8 1.625 1.658 1.591 2 9⁄16 2.562 2.481 2.959 2.829 1 3⁄32 1.116 0.978 0.09 0.03 3.50 3.75
1 3⁄4 1.750 1.785 1.716 2 3⁄4 2.750 2.662 3.175 3.035 1 5⁄32 1.196 1.054 0.12 0.04 3.75 4.00
1 7⁄8 1.875 1.912 1.839 2 15⁄16 2.938 2.844 3.392 3.242 1 1⁄4 1.276 1.130 0.12 0.04 4.00 4.25
2 2.000 2.039 1.964 3 1⁄8 3.125 3.025 3.608 3.449 1 11⁄32 1.388 1.175 0.12 0.04 4.25 4.50
2 1⁄4 2.250 2.305 2.214 3 1⁄2 3.500 3.388 4.041 3.862 1 1⁄2 1.548 1.327 0.19 0.06 4.75 5.00
2 1⁄2 2.500 2.559 2.461 3 7⁄8 3.875 3.750 4.474 4.275 1 21⁄32 1.708 1.479 0.19 0.06 5.25 5.50
2 3⁄4 2.750 2.827 2.711 4 1⁄4 4.250 4.112 4.907 4.688 1 13⁄16 1.869 1.632 0.19 0.06 5.75 6.00
3 3.000 3.081 2.961 4 5⁄8 4.625 4.475 5.340 5.102 2 2.060 1.815 0.19 0.06 6.25 6.50

CƠ TÍNH

Class and Grade, Diameter, in. [mm] Heat Treatment Minimum Tempering
Temperature, °F [°C]
Tensile Strength,
min, ksi [MPa]
Yield Strength,
min, ksi [MPa]
(0.2 % offset)
Elongation in 2 in.
or 50 mm, min, %
Reduction of
Area, min, %
Hardness, max
L7 – 2 1⁄2 [65] and under quenched and tempered 1100 [593] 125 [860] 105 [725] 16 50 321 HBW or
35 HRC
L43 – 4 [100] and under quenched and tempered 1100 [593] 125 [860] 105 [725] 16 50 321 HBW or
35 HRC
L7M – 2 1⁄2 [65] and under quenched and tempered 1150 [620] 100 [690] 80 [550] 18 50 235 HBW or
99 HRB
Class1: B8, B8M, B8T,… all diameters carbide solution treated 75 [ 515] 30 [205] 30 50 223 HBW or
96 HRB
Class 2: B8, B8T,… 3/4 [ 20] and under carbide solution treated
and strain hardened
125 [860] 100 [690] 12 35 321 HBW or
35 HRC
over 3/4 to 1 [20 to 25], incl 115 [795] 80 [550] 15 30 321 HBW or
35 HRC
over 1 to 1-1/4 [25 to 32], incl 105 [725] 65 [450] 20 35 321 HBW or
35 HRC
over 1-1/4 to 1-1/2 [32 to 40], incl 100 [690] 50 [345] 28 45 321 HBW or
35 HRC
Class 2: B8M 3/4 [ 20] and under carbide solution treated
and strain hardened
110 [760] 95 [655] 15 45 321 HBW or
35 HRC
over 3/4 to 1 [20 to 25], incl 100 [690] 80 [550] 20 45 321 HBW or
35 HRC
over 1 to 1-1/4 [25 to 32], incl 95 [655] 65 [450] 25 45 321 HBW or
35 HRC
over 1-1/4 to 1-1/2 [32 to 40], incl 90 [620] 50 [345] 30 45 321 HBW or
35 HRC

HÓA HỌC

Grade Carbon Manganese Phosphrus, max Sulfur, max Silicon Nickel Chromium Molybdenum
L7, L7M (Chromium-Molybdenum) Range, % 0.38 – 0.48 0.75 – 1.00 0.035 0.040 0.15 – 0.35 0.80 – 1.10 0.15 – 0.25
Product Variation, %,
Over and under
0.02 0.04 0.005 over 0.005 over 0.02 0.05 0.02
L43 (Nickel-Chromium-Molybdenum) Range, % 0.38 – 0.48 0.60 – 0.85 0.035 0.040 0.15 – 0.35 1.65 – 2.00 0.70 – 0.90 0.20 – 0.30
Product Variation, %,
Over and under
0.02 0.03 0.005 over 0.005 over 0.02 0.05 0.03 0.02
B8 (304) Range, % 0.08 max 2.00 max 0.045 max 0.030 max 1.00 max 8.0 – 11.0 18.0 – 20.0
Product Variation, %,
Over and under
0.01 over 0.04 over 0.010 over 0.005 over 0.05 over 0.15 0.20
B8M ( 316) Range, % 0.08 max 2.00 max 0.045 max 0.030 max 1.00 max 10.0 – 14.0 16.0 – 18.0 2.00 – 3.00
Product Variation, %,
Over and under
0.01 over 0.04 over 0.010 over 0.005 over 0.05 over 0.15 0.20 0.10
B8T (321) Range, % 0.08 max 2.00 max 0.045 max 0.030 max 1.00 max 9.0 – 12.0 17.0 – 19.0
Product Variation, %,
Over and under
0.01 over 0.04 over 0.010 over 0.005 over 0.05 over 0.15 0.20

ĐAI ỐC – LONG ĐỀN ĐI KÈM VÀ LỚP MẠ

Bulong A320 sử dụng đai ốc lục giác A194. Loại đai ốc A194 được chọn dựa trên tính chất hóa học và độ bền. Vòng đệm tuân thủ tiêu chuẩn ASTM F436. Bulong A320 thường được mạ Teflon, Xylan và PTFE.

Có thể sử dụng các loại mạ khác như mạ kẽm nhúng nóng (F2329), mạ kẽm cơ học (B695) hoặc mạ kẽm (F1941) để bảo vệ và đảm bảo tính ổn định trong các ứng dụng điện.

MUA BULONG ASTM A320 GIÁ TỐT Ở ĐÂU?

An Tiến Hưng là nhà cung cấp đáng tin cậy của bulong ASTM A320 chính hãng với giá cả hợp lý. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm bulong ASTM A320 chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật chặt chẽ.

Với một đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy và giá cả cạnh tranh. Hãy tin tưởng An Tiến Hưng để tìm kiếm các giải pháp bulong ASTM A320 chất lượng và giá trị tốt nhất cho nhu cầu của bạn.

AN TIẾN HƯNG HÀ NỘI

Ngõ 120 Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy
Hà Nội 100000
Việt Nam
Điện thoại: +84933911199
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com

AN TIẾN HƯNG HỒ CHÍ MINH

692 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh
Hồ Chí Minh
Việt Nam
Điện thoại: +84911660066
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com

AN TIẾN HƯNG PHÚ THỌ

2659 Đại lộ Hùng Vương, Thành phố Việt Trì
Phú Thọ 35000
Việt Nam
Điện thoại: 0948511155
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com
Đánh giá BULONG ASTM A320 | TIÊU CHUẨN ASTM
Chưa có
đánh giá nào
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá BULONG ASTM A320 | TIÊU CHUẨN ASTM
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Chính sách mua hàng

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào

    Đăng ký nhận thông tin

      CÔNG TY TNHH MTV
      AN TIẾN HƯNG

      • HỒ CHÍ MINH: 692 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh

      • HÀ NỘI: Ngõ 120 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy
      • ĐKKD: 0315468828 do Sở KHĐT HCM cấp ngày 08/01/2019
      • Địa chỉ ĐKKD: 76 Nguyễn Hữu Cầu, P. Tân Định, Q. 1, Tp. HCM

      • Hotline: 0911.66.00.66

      • Email: antienhungmtv@gmail.com

      Giới thiệu

      Theo dõi chúng tôi


      © antienhung.vn. All rights reserved.